|
| Công suất |
(1-75)HP |
| Năng suất |
(50-5.000) kg/mẻ |
| Tốc độ |
Vận hành tốc độ thấp nhưng hiệu quả cao, thời gian trộn ngắn (khoảng 3 phút đến 6 phút) |
| Tính ổn định |
Độ đồng đều cao, xuất liệu nhanh bằng khí nén |
| Ứng dụng |
Phù hợp cho các ngành chế biến thức ăn gia súc, thức ăn thủy sản,... |
|